Important Information

This website is managed by Ultima Markets’ international entities, and it’s important to emphasise that they are not subject to regulation by the FCA in the UK. Therefore, you must understand that you will not have the FCA’s protection when investing through this website – for example:

  • You will not be guaranteed Negative Balance Protection
  • You will not be protected by FCA’s leverage restrictions
  • You will not have the right to settle disputes via the Financial Ombudsman Service (FOS)
  • You will not be protected by Financial Services Compensation Scheme (FSCS)
  • Any monies deposited will not be afforded the protection required under the FCA Client Assets Sourcebook. The level of protection for your funds will be determined by the regulations of the relevant local regulator.

Note: Ultima Markets is currently developing a dedicated website for UK clients and expects to onboard UK clients under FCA regulations in 2026.

If you would like to proceed and visit this website, you acknowledge and confirm the following:

  • 1.The website is owned by Ultima Markets’ international entities and not by Ultima Markets UK Ltd, which is regulated by the FCA.
  • 2.Ultima Markets Limited, or any of the Ultima Markets international entities, are neither based in the UK nor licensed by the FCA.
  • 3.You are accessing the website at your own initiative and have not been solicited by Ultima Markets Limited in any way.
  • 4.Investing through this website does not grant you the protections provided by the FCA.
  • 5.Should you choose to invest through this website or with any of the international Ultima Markets entities, you will be subject to the rules and regulations of the relevant international regulatory authorities, not the FCA.

Ultima Markets wants to make it clear that we are duly licensed and authorised to offer the services and financial derivative products listed on our website. Individuals accessing this website and registering a trading account do so entirely of their own volition and without prior solicitation.

By confirming your decision to proceed with entering the website, you hereby affirm that this decision was solely initiated by you, and no solicitation has been made by any Ultima Markets entity.

I confirm my intention to proceed and enter this website Please direct me to the website operated by Ultima Markets , regulated by the FCA in the United Kingdom
UM Academy

Trang chủ

Danh mục

UM Academy UM Academy
Forex
UM Academy UM Academy
Chỉ số
UM Academy UM Academy
Hàng hóa
UM Academy UM Academy
CFDs
UM Academy UM Academy
Chiến lược
UM Academy UM Academy
Hướng dẫn
UM Academy
UM Academy

Thuật ngữ tài chính

Bắt đầu nâng cao kiến thức giao dịch của bạn với bộ thuật ngữ tài chính toàn diện, chuyên sâu - chỉ có tại Ultima Markets.

Bookmarked Trading Term(s)

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • AMM (Automated Money Market - Công cụ tạo lập thị trường tự động) 

    Một hệ thống phi tập trung sử dụng thuật toán để tự động quản lý thanh khoản và giao dịch trên thị trường tài chính mà không cần đến các nhà tạo lập thị trường truyền thống.

    Bookmark

  • APR (Annual Percentage Rate - Lãi suất phần trăm hàng năm) 

    Tỷ lệ lãi suất hàng năm mà nhà giao dịch phải trả cho khoản tiền vay, hoặc nhận được từ khoản đầu tư, không bao gồm lãi kép.

    Bookmark

  • APY (Annual Percentage Yield - Tỷ suất lợi nhuận hàng năm) 

    Tỷ suất lợi nhuận hàng năm mà nhà giao dịch nhận được, bao gồm lãi kép, phản ánh lợi nhuận thực tế của khoản đầu tư.

    Bookmark

  • Asymmetric Cryptography (Mã hóa bất đối xứng) 

    Phương pháp bảo mật sử dụng hai khóa khác nhau (khóa công khai và khóa riêng tư) để mã hóa và giải mã dữ liệu, đảm bảo giao dịch an toàn.

    Bookmark

  • Atomic Swap (Hoán đổi nguyên tử) 

    Hình thức trao đổi trực tiếp giữa hai người dùng để đổi các loại tiền điện tử khác nhau mà không cần bên trung gian, qua đó giảm rủi ro khi giao dịch.

    Bookmark

  • Balance Of Trade (Cán cân thương mại) 

    Giá trị xuất khẩu của một quốc gia trừ đi giá trị nhập khẩu của quốc gia đó.

    Bookmark

  • Bar Chart (Biểu đồ thanh)

    Một loại biểu đồ thể hiện bốn mức giá quan trọng: giá cao nhất và thấp nhất tạo thành cột dọc; giá mở cửa được đánh dấu bằng một gạch ngang bên trái; và giá đóng cửa được đánh dấu bằng một gạch ngang bên phải của thanh giá.

    Bookmark

  • Barrier Level (Mức rào cản)

    Một mức giá quan trọng trong cấu trúc của Quyền chọn Rào cản (Barrier Option). Khi mức giá này được chạm tới, các điều khoản của quyền chọn đó sẽ kích hoạt một loạt sự kiện nhất định.

    Bookmark

  • Barrier Option (Quyền chọn Rào cản) 

    Thuật ngữ dùng để chỉ nhiều dạng cấu trúc quyền chọn khác nhau (như knock-in, knock-out, no-touch, double-no-touch–DNT), trong đó một mức giá cụ thể đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Đối với quyền chọn no-touch, người mua quyền chọn sẽ nhận được một khoản thanh toán lớn và xác định trước từ người bán nếu mức giá thực hiện (strike price) không bị “chạm tới” trước thời điểm đáo hạn. Điều này tạo động lực để người bán quyền chọn tìm cách đẩy giá vượt qua mức giá thực hiện, và đồng thời tạo động lực để người mua quyền chọn bảo vệ mức giá thực hiện đó.

    Bookmark

  • Base Currency (Tiền tệ cơ sở) 

    Là đồng tiền đứng ở vị trí đầu tiên trong một cặp tiền tệ. Nó cho biết giá trị của đồng tiền cơ sở được đo lường như thế nào so với đồng tiền thứ hai. Ví dụ: nếu tỷ giá USD/CHF bằng 1,6215 thì 1 USD có giá trị tương đương 1,6215 CHF. Trong thị trường ngoại hối, đô la Mỹ (USD) thường được xem là đồng tiền cơ sở trong các báo giá, nghĩa là tỷ giá được thể hiện theo đơn vị 1 USD so với đồng tiền còn lại trong cặp. Một số ngoại lệ chính của quy tắc này là bảng Anh (GBP), đồng euro (EUR) và đô la Úc (AUD).

    Bookmark

  • Cable

    Là tên gọi của cặp tiền tệ GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ). Thuật ngữ “Cable” xuất hiện vì tỷ giá giữa hai đồng tiền này từng được truyền từ Anh sang Mỹ qua cáp xuyên Đại Tây Dương từ giữa những năm 1800, thời điểm GBP là đồng tiền được sử dụng trong thương mại quốc tế.

    Bookmark

  • CAD

    Đồng đô la Canada, còn được gọi là Loonie hoặc Funds.

    Bookmark

  • Call Option (Quyền chọn mua) 

    Quyền chọn mua là một hợp đồng tài chính cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua một tài sản cơ sở (như cổ phiếu, trái phiếu hoặc hàng hóa) ở một mức giá xác định (giá thực hiện – strike price) trong một khoảng thời gian nhất định (trước khi hết hạn). Người mua phải trả một khoản phí (premium) để sở hữu quyền chọn này. Nếu giá tài sản tăng vượt mức giá thực hiện, người mua có thể thực hiện quyền chọn để mua với giá thấp hơn và có thể bán theo giá thị trường để thu lợi nhuận. Đây là cách đặt cược vào giá tài sản tăng, nhưng rủi ro giảm giá bị giới hạn ở khoản phí đã trả.

    Bookmark

  • CIPM – Canadian Ivey Purchasing Managers Index (Chỉ số nhà quản trị mua hàng Canada) 

    Là chỉ số hàng tháng đo lường tâm lý kinh doanh tại Canada, được Trường Kinh doanh Richard Ivey công bố.

    Bookmark

  • Candlestick Chart (Biểu đồ nến) 

    Là dạng biểu đồ thể hiện biên độ giá giao dịch trong ngày, đồng thời hiển thị giá mở cửa và giá đóng cửa. Nếu giá mở cửa cao hơn giá đóng cửa, phần thân nến (hình chữ nhật giữa giá mở và giá đóng) sẽ được tô màu. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, phần thân nến sẽ không được tô màu (hoặc để rỗng, tùy quy ước biểu đồ).

    Bookmark

  • Day Trader (Nhà giao dịch trong ngày) 

    Là những nhà đầu cơ mở vị thế trên các sản phẩm giao dịch (như hàng hóa, forex, cổ phiếu…) và đóng toàn bộ các vị thế đó trước khi kết thúc cùng ngày giao dịch.

    Bookmark

  • Day Trading (Giao dịch trong ngày) 

    Là việc mở và đóng một vị thế trên cùng một sản phẩm trong cùng một ngày giao dịch.

    Bookmark

  • Deal (Giao dịch)

    Là thuật ngữ chỉ một lệnh giao dịch được thực hiện ngay tại giá thị trường hiện tại. Đây là giao dịch thời gian thực, khác với một lệnh chờ.

    Bookmark

  • Dealer (Cá nhân/tổ chức giao dịch) 

    Là cá nhân hoặc công ty tham gia trực tiếp vào một giao dịch như một bên chính hoặc đối tác. Các bên chính sẽ nhận một vị thế, với mục tiêu kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá bằng cách đóng vị thế đó trong một giao dịch tiếp theo với bên khác. Ngược lại, môi giới (broker) là cá nhân hoặc công ty hoạt động như trung gian, kết nối người mua và người bán để nhận phí hoặc hoa hồng.

    Bookmark

  • Dealing Spread (Chênh lệch giao dịch) 

    Là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một hợp đồng.

    Bookmark

  • ECB

    Ngân hàng Trung ương Châu Âu (European Central Bank), là ngân hàng trung ương của các quốc gia sử dụng đồng euro.

    Bookmark

  • Economic Indicator (Chỉ số kinh tế) 

    Là số liệu do chính phủ công bố phản ánh mức tăng trưởng và sự ổn định kinh tế hiện tại. Các chỉ số phổ biến bao gồm tỷ lệ việc làm, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, doanh số bán lẻ, v.v.

    Bookmark

  • End Of Day Order – EOD (Lệnh đóng cuối ngày) 

    Là lệnh mua hoặc bán với mức giá xác định, được giữ mở đến khi kết thúc ngày giao dịch.

    Bookmark

  • EST/EDT

    Là múi giờ của thành phố New York, viết tắt của Eastern Standard Time (Giờ Chuẩn Miền Đông Hoa Kỳ) / Eastern Daylight Time (Giờ Mùa Hè Miền Đông).

    Bookmark

  • ESTX50

    Là tên gọi của chỉ số Euronext 50.

    Bookmark

  • Factory Orders (Đơn đặt hàng nhà máy) 

    Là mức giá trị bằng đô la của các đơn đặt hàng mới cho cả hàng hóa lâu bền và không bền. Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết hơn so với báo cáo hàng hóa lâu bền (Durable Goods) được công bố vào đầu tháng.

    Bookmark

  • FED

    Là Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve Bank) – ngân hàng trung ương của Mỹ, hoặc Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC – Federal Open Market Committee), là ủy ban hoạch định chính sách của Fed.

    Bookmark

  • Fed Officials (Quan chức Fed)

    Chỉ các thành viên trong Ban Thống đốc của Ngân hàng Dự trữ Liên bang hoặc Chủ tịch các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực.

    Bookmark

  • Figure / The Figure

    Chỉ mức giá tròn “00” trong một báo giá, ví dụ như 00-03 (1.2600-03), được đọc là “figure-three”. Nếu ai đó bán ở mức 1.2600, các nhà giao dịch sẽ nói “the figure was given” hoặc “the figure was hit” (đã đạt mức giá tròn).

    Bookmark

  • Fill (Khớp lệnh)

    Là trạng thái khi một lệnh giao dịch đã được thực hiện hoàn toàn.

    Bookmark

  • G7

    Là Nhóm 7 quốc gia bao gồm: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức, Vương quốc Anh, Pháp, Ý và Canada.

    Bookmark

  • G8

    Là Nhóm 8 quốc gia, bao gồm 7 nước G7 cộng với Nga.

    Bookmark

  • Gap/Gapping (Khoảng trống giá) 

    Là sự di chuyển nhanh của thị trường, trong đó giá bỏ qua nhiều mức mà không có giao dịch nào xảy ra. Các khoảng trống (gaps) thường xuất hiện sau dữ liệu kinh tế hoặc thông báo tin tức quan trọng.

    Bookmark

  • Gearing (còn gọi là Leverage – Đòn bẩy tài chính) 

    Gearing đề cập đến việc giao dịch một giá trị danh nghĩa lớn hơn số vốn mà nhà giao dịch cần giữ trong tài khoản. Đòn bẩy thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm hoặc phân số.

    Bookmark

  • GER30

    Là chỉ số gồm 30 công ty hàng đầu theo vốn hóa thị trường niêm yết trên sàn chứng khoán Đức, còn được gọi là DAX.

    Bookmark

  • Handle

    Mỗi mức tăng/giảm 100 pip trên thị trường forex, thường bắt đầu với số 000.

    Bookmark

  • Hawk / Hawkish (Diều hâu / Chính sách diều hâu) 

    Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ được xem là “diều hâu” khi họ cho rằng cần tăng lãi suất, thường nhằm kiềm chế lạm phát, hạn chế tăng trưởng kinh tế quá nóng, hoặc cả hai.

    Bookmark

  • Hedge (Phòng vệ giá)

    Một vị thế hoặc kết hợp các vị thế được dùng để giảm rủi ro cho vị thế chính của bạn.

    Bookmark

  • Hit the Bid (Chấp nhận giá chào mua) 

    Bán theo mức giá mua trên thị trường.

    Bookmark

  • HK50 / HKHI

    Các tên gọi dùng để chỉ chỉ số Hang Seng của thị trường Hong Kong.

    Bookmark

  • Illiquid (Kém thanh khoản) 

    Khi thị trường có rất ít khối lượng giao dịch; tình trạng thiếu thanh khoản thường khiến giá biến động thất thường và khó dự đoán.

    Bookmark

  • IMM

    IMM (International Monetary Market) là một bộ phận của Sàn Giao dịch Chicago Mercantile Exchange (CME), chuyên giao dịch các hợp đồng tương lai và quyền chọn về tiền tệ và lãi suất.

    Bookmark

  • IMM Futures (Hợp đồng tương lai IMM) 

    Hợp đồng tương lai truyền thống dựa trên các đồng tiền chính so với đô la Mỹ. Các hợp đồng IMM futures được giao dịch trực tiếp trên sàn của Sở Giao dịch Chicago Mercantile Exchange (CME).

    Bookmark

  • IMM session (Phiên IMM)

    8:00 sáng – 3:00 chiều theo giờ New York

    Bookmark

  • Indu

    Viết tắt của Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (Dow Jones Industrial Average – DJIA)

    Bookmark

  • Japanese Economy Watchers Survey (Khảo sát Theo dõi Kinh tế Nhật Bản) 

    Đo lường tâm lý của các doanh nghiệp trực tiếp phục vụ người tiêu dùng, chẳng hạn như nhân viên phục vụ, lái xe và thợ làm đẹp. Các chỉ số trên 50 thường báo hiệu sự cải thiện trong tâm lý kinh doanh.

    Bookmark

  • Japanese Machine Tool Orders (Đơn đặt hàng dụng cụ cơ khí Nhật Bản) 

    Đo lường tổng giá trị các đơn hàng mới đặt với các nhà sản xuất máy công cụ. Đơn đặt hàng dụng cụ cơ khí phản ánh nhu cầu đối với các công ty sản xuất máy móc và là chỉ báo tiên tiến cho sản xuất công nghiệp trong tương lai. Dữ liệu mạnh thường cho thấy ngành sản xuất đang cải thiện và nền kinh tế đang trong giai đoạn mở rộng.

    Bookmark

  • Jpn225

    Tên gọi khác của chỉ số Nikkei.

    Bookmark

  • Keep The Powder Dry (Thành ngữ tạm dịch: Tạm đứng ngoài thị trường) 

    Hạn chế giao dịch khi điều kiện thị trường không thuận lợi. Trong những giai đoạn thị trường nhiễu hoặc biên độ quá hẹp, tốt hơn nên đứng ngoài quan sát cho đến khi xuất hiện một cơ hội rõ ràng hơn.

    Bookmark

  • Kiwi

    Biệt danh của cặp tiền tệ NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ).

    Bookmark

  • Knock-Ins

    Chiến lược quyền chọn yêu cầu sản phẩm cơ sở phải chạm đến một mức giá nhất định trước khi quyền chọn đã mua trước đó được kích hoạt. Knock-in được sử dụng để giảm chi phí phí quyền chọn và có thể kích hoạt các hoạt động phòng vệ khi quyền chọn bắt đầu có hiệu lực.

    Bookmark

  • Knock-Outs

    Quyền chọn vô hiệu hóa một quyền chọn đã mua trước đó nếu sản phẩm cơ sở giao dịch chạm đến một mức giá nhất định. Khi mức knock-out bị chạm, quyền chọn cơ sở lập tức không còn tồn tại và các vị thế phòng vệ liên quan có thể phải được tháo gỡ.

    Bookmark

  • Last Dealing Day (Ngày giao dịch cuối cùng) 

    Ngày cuối cùng mà bạn có thể giao dịch một sản phẩm nhất định.

    Bookmark

  • Last Dealing Time (Thời điểm giao dịch cuối cùng) 

    Thời điểm cuối cùng mà bạn có thể giao dịch một sản phẩm nhất định.

    Bookmark

  • Leading Indicators (Chỉ báo nhanh) 

    Các thống kê được xem là có khả năng dự đoán hoạt động kinh tế trong tương lai.

    Bookmark

  • Level (Mức giá/Ngưỡng giá quan trọng) 

    Một vùng giá hoặc mức giá cụ thể quan trọng từ góc nhìn phân tích kỹ thuật hoặc dựa trên các lệnh/khối lượng quyền chọn đã được báo cáo.

    Bookmark

  • Leverage (Đòn bẩy/Tỷ lệ ký quỹ) 

    Còn được gọi là tỷ lệ ký quỹ, đây là tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ nhân cho phép bạn giao dịch dựa trên số vốn bạn đang có. Nó cho phép nhà giao dịch giao dịch các giá trị danh nghĩa cao hơn nhiều so với vốn thực có. Ví dụ, đòn bẩy 100:1 nghĩa là bạn có thể giao dịch một giá trị danh nghĩa gấp 100 lần số vốn trong tài khoản giao dịch của mình.

    Bookmark

  • Macro (Nhà giao dịch dài hạn theo phân tích cơ bản) 

    Nhà giao dịch có thời gian nắm giữ dài nhất, đưa ra quyết định dựa trên phân tích cơ bản. Thời gian nắm giữ của một giao dịch macro có thể kéo dài từ khoảng sáu tháng đến nhiều năm.

    Bookmark

  • Manufacturing Production (Sản xuất công nghiệp chế tạo) 

    Đo lường tổng sản lượng của mảng sản xuất trong số liệu Sản xuất công nghiệp. Dữ liệu này chỉ đo lường 13 ngành phụ liên quan trực tiếp đến sản xuất chế tạo. Ngành sản xuất chiếm khoảng 80% tổng sản lượng công nghiệp.

    Bookmark

  • Market Call (Yêu cầu ký quỹ bổ sung) 

    Yêu cầu từ một nhà môi giới hoặc tổ chức về việc bổ sung vốn hoặc tài sản đảm bảo khác cho một vị thế đang đi ngược lại với khách hàng.

    Bookmark

  • Market Maker (Nhà tạo lập thị trường) 

    Một tổ chức thường xuyên niêm yết cả giá mua (bid) và giá bán (ask) và sẵn sàng tạo lập thị trường hai chiều cho bất kỳ sản phẩm tài chính nào.

    Bookmark

  • Market Order (Lệnh thị trường)

    Lệnh mua hoặc bán tại mức giá hiện hành.

    Bookmark

  • Nas100 (Chỉ số NASDAQ 100) 

    Viết tắt của chỉ số NASDAQ 100.

    Bookmark

  • Net Position (Vị thế ròng) 

    Số lượng tiền tệ đã mua hoặc bán nhưng chưa được bù trừ bằng các giao dịch ngược lại.

    Bookmark

  • New York Session (Phiên New York) 

    Từ 8:00 sáng đến 5:00 chiều theo giờ New York.

    Bookmark

  • No Touch (Quyền chọn không chạm mức) 

    Quyền chọn trả một khoản cố định cho người nắm giữ nếu thị trường không bao giờ chạm mức rào cản đã định trước.

    Bookmark

  • Nya.X (Chỉ số NYSE Composite) 

    Ký hiệu của chỉ số NYSE Composite.

    Bookmark

  • Offer (Còn gọi là Ask Price - giá bán) 

    Mức giá mà thị trường sẵn sàng bán một sản phẩm. Giá được niêm yết hai chiều dưới dạng Bid/Offer. Giá Offer còn được gọi là Ask. Ask là mức giá mà nhà giao dịch có thể mua đồng tiền cơ sở, đồng tiền này được hiển thị bên phải trong cặp tiền tệ. Ví dụ, trong cặp USD/CHF 1.4527/32, đồng tiền cơ sở là USD, và giá Ask là 1.4532, nghĩa là bạn có thể mua 1 đô la Mỹ với 1.4532 franc Thụy Sĩ.

    Trong giao dịch CFD, Ask là mức giá mà nhà giao dịch có thể mua sản phẩm. Ví dụ, trong cặp UK OIL 111.13/111.16, sản phẩm được niêm yết là UK OIL và giá Ask là £111.16 cho một đơn vị của thị trường cơ sở.

    Bookmark

  • Offered (Bị chào bán nhiều) 

    Khi một thị trường được cho là “trading offered”, nghĩa là cặp tiền/tài sản đó đang thu hút lượng bán mạnh, hoặc nhiều lệnh bán được chào ra.

    Bookmark

  • Offsetting Transaction (Giao dịch bù trừ) 

    Một giao dịch nhằm hủy bỏ hoặc bù trừ một phần hoặc toàn bộ rủi ro thị trường của một vị thế đang mở.

    Bookmark

  • On Top (Bán theo giá thị trường hiện tại) 

    Cố gắng bán ngay tại mức giá lệnh thị trường hiện hành.

    Bookmark

  • One Cancels The Other Order (OCO – Một lệnh hủy lệnh kia)

    Một chỉ định cho hai lệnh mà nếu một phần trong hai lệnh được thực hiện, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy.

    Bookmark

  • Paid (Được bán/giá bán được thực hiện) 

    Liên quan đến phía chào bán (offer) trong giao dịch thị trường.

    Bookmark

  • Pair (Cặp tiền tệ)

    Quy ước trong Forex để ghép một đồng tiền với đồng tiền khác.

    Bookmark

  • Paneled (Bán mạnh)

    Một đợt bán ra cực kỳ mạnh mẽ.

    Bookmark

  • Parabolic (Di chuyển theo hình parabol) 

    Thị trường di chuyển một khoảng cách lớn trong thời gian rất ngắn, thường tăng tốc nhanh và tạo hình gần giống nửa đường parabol. Di chuyển parabolic có thể là đi lên hoặc đi xuống.

    Bookmark

  • Partial Fill (Khớp lệnh một phần)

    Trường hợp chỉ một phần của lệnh được thực hiện.

    Bookmark

  • Quantitative Easing (Nới lỏng định lượng) 

    Khi một ngân hàng trung ương bơm tiền vào nền kinh tế nhằm kích thích tăng trưởng.

    Bookmark

  • Quarterly CFDs (CFD hàng quý) 

    Các hợp đồng chênh lệch (CFD) có kỳ hạn thanh toán hoặc đáo hạn theo quý.

    Bookmark

  • Quote (Báo giá)/span>

    Mức giá thị trường mang tính tham khảo, thường được sử dụng chỉ để cung cấp thông tin.

    Bookmark

  • Rally (Đợt hồi giá)

    Sự phục hồi giá sau một giai đoạn giảm.

    Bookmark

  • Range (Biên độ giá)

    Khi giá giao dịch nằm giữa mức cao và mức thấp xác định, di chuyển trong hai giới hạn này mà không phá vỡ ra ngoài.

    Bookmark

  • Rate (Tỷ giá)

    Mức giá của một đồng tiền tính theo đồng tiền khác, thường được dùng cho mục đích giao dịch.

    Bookmark

  • RBA (Ngân hàng Dự trữ Úc) 

    Ngân hàng trung ương của Úc.

    Bookmark

  • RBNZ (Ngân hàng Dự trữ New Zealand) 

    Ngân hàng trung ương của New Zealand.

    Bookmark

  • Sec

    Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ

    Bookmark

  • Sector (Ngành/Khối ngành)

    Một nhóm chứng khoán hoạt động trong cùng một ngành.

    Bookmark

  • Sell (Bán)

    Mở vị thế bán với kỳ vọng thị trường sẽ giảm.

    Bookmark

  • Settlement (Thanh toán/Ghi nhận giao dịch) 

    Quá trình ghi nhận một giao dịch vào sổ sách, phản ánh các bên tham gia giao dịch. Việc thanh toán giao dịch tiền tệ có thể có hoặc không liên quan đến việc trao đổi thực tế giữa các đồng tiền.

    Bookmark

  • Shga.X

    Ký hiệu của chỉ số Shanghai A.

    Bookmark

  • Takeover (Sáp nhập)

    Đảm nhận quyền kiểm soát một công ty bằng cách mua cổ phiếu của công ty đó.

    Bookmark

  • Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật) 

    Quá trình nghiên cứu các biểu đồ giá trong quá khứ để tìm manh mối về hướng di chuyển giá trong tương lai.

    Bookmark

  • Technicians/Techs (Nhà giao dịch kỹ thuật) 

    Các nhà giao dịch đưa ra quyết định dựa trên phân tích kỹ thuật hoặc biểu đồ.

    Bookmark

  • Ten (10) Yr (Trái phiếu 10 năm của Mỹ) 

    Trái phiếu do chính phủ Mỹ phát hành, có kỳ hạn 10 năm. Ví dụ: US 10-year note.

    Bookmark

  • Thin (Thị trường mỏng)

    Một môi trường thị trường ít thanh khoản, trơn tru hoặc nhiễu loạn. Thị trường có khối lượng giao dịch thấp, dẫn đến điều kiện giao dịch không ổn định.

    Bookmark

  • Ugly (Thị trường khắc nghiệt) 

    Mô tả các điều kiện thị trường khắc nghiệt, có thể biến động mạnh và nhanh.

    Bookmark

  • UK Average Earnings Including Bonus / Excluding Bonus (Thu nhập trung bình tại Anh, có/không bao gồm thưởng) 

    Đo lường mức lương trung bình của nhân viên, bao gồm hoặc không bao gồm tiền thưởng. Số liệu được đo theo quý (QoQ) so với cùng kỳ năm trước.

    Bookmark

  • UK Claimant Count Rate (Tỷ lệ người nhận trợ cấp thất nghiệp tại Anh) 

    Đo lường số người đang nhận trợ cấp thất nghiệp. Số liệu này thường thấp hơn dữ liệu thất nghiệp thực tế vì không phải tất cả người thất nghiệp đều đủ điều kiện nhận trợ cấp.

    Bookmark

  • UK HBOS House Price Index (Chỉ số giá nhà HBOS tại Anh) 

    Đo lường mức giá nhà tương đối tại Anh để phản ánh xu hướng trong ngành bất động sản và tác động của nó đối với triển vọng kinh tế tổng thể. Chỉ số này là chuỗi dữ liệu hàng tháng lâu nhất trong các chỉ số nhà ở tại Anh, được công bố bởi tổ chức cho vay thế chấp lớn nhất Anh (Halifax Building Society / Bank of Scotland).

    Bookmark

  • UK Jobless Claims Change (Thay đổi số người nhận trợ cấp thất nghiệp tại Anh) 

    Đo lường sự thay đổi về số người nhận trợ cấp thất nghiệp so với tháng trước.

    Bookmark

  • Value Date (Ngày giá trị)

    Còn gọi là ngày đáo hạn, là ngày mà các bên tham gia giao dịch tài chính đồng ý thực hiện nghĩa vụ tương ứng, tức là trao đổi các khoản thanh toán. Đối với giao dịch tiền tệ giao ngay (spot), ngày giá trị thường là hai ngày làm việc sau ngày giao dịch.

    Bookmark

  • Variation Margin (Ký quỹ biến đổi) 

    Số tiền mà nhà giao dịch phải giữ trong tài khoản để có đủ ký quỹ cần thiết đối phó với biến động thị trường.

    Bookmark

  • VIX or Volatility Index (Chỉ số VIX / Chỉ số biến động) 

    Phản ánh kỳ vọng của thị trường về biến động trong 30 ngày. Chỉ số này được xây dựng dựa trên độ biến động ngụ ý của nhiều quyền chọn trên chỉ số S&P 500. VIX là thước đo rủi ro thị trường phổ biến và thường được gọi là “thước đo nỗi sợ của nhà đầu tư”.

    Bookmark

  • Volatility (Biến động) 

    Chỉ các thị trường hoạt động tích cực, thường tạo ra cơ hội giao dịch.

    Bookmark

  • Wedge Chart Pattern (Mô hình nêm trên biểu đồ) 

    Một mô hình biểu đồ cho thấy biên độ giá thu hẹp theo thời gian, trong đó các đỉnh giá tăng dần trong nêm tăng giảm dần từng bước, hoặc trong nêm giảm, các mức giảm giá nhỏ dần. Nêm tăng thường kết thúc bằng phá vỡ xuống, trong khi nêm giảm thường kết thúc bằng phá vỡ lên.

    Bookmark

  • Whipsaw (Thị trường dao động mạnh) 

    Thuật ngữ chỉ thị trường biến động cao, nơi một chuyển động giá mạnh nhanh chóng bị đảo chiều mạnh ngay sau đó.

    Bookmark

  • Wholesale Price (Giá bán buôn)

    Đo lường sự thay đổi giá mà các nhà bán lẻ phải trả cho hàng hóa thành phẩm. Áp lực lạm phát thường xuất hiện sớm hơn so với dữ liệu bán lẻ tổng hợp.

    Bookmark

  • Working Order (Lệnh đang chờ xử lý) 

    Trường hợp lệnh giới hạn đã được đặt nhưng chưa được khớp.

    Bookmark

  • Wsj

    Viết tắt của The Wall Street Journal.

    Bookmark

  • Xag/Usd

    Ký hiệu cho Chỉ số Bạc.

    Bookmark

  • Xau/Usd

    Ký hiệu cho Chỉ số Vàng.

    Bookmark

  • Xax.X

    Ký hiệu cho Chỉ số Tổng hợp AMEX.

    Bookmark

  • YER

    Rial Yemen. Đơn vị tiền tệ của Yemen. Nó được chia thành 100 fil.

    Bookmark

  • Rial Yemen

    Xem YER.

    Bookmark

  • Yen (Yên Nhật)

    Xem JPY.

    Bookmark

  • Yield (Lợi suất)

    Lợi suất là lợi nhuận từ một khoản đầu tư và thường được biểu thị bằng phần trăm.

    Bookmark

  • Yuan Renminbi (Nhân dân tệ Trung Quốc) 

    Xem CNY

    Bookmark

  • ZAR (Rand Nam Phi)

    Đơn vị tiền tệ của Nam Phi. Một ZAR được chia thành 100 cents.

    Bookmark

  • ZMW (Kwacha Zambia)

    Đơn vị tiền tệ của Zambia. Một ZMW được chia thành 100 Ngwee.

    Bookmark

  • ZWL (Đô la Zimbabwe)

    Đơn vị tiền tệ của Zimbabwe. Một ZWL được chia thành 100 cents.

    Bookmark

  • Kwacha Zambia

    Xem ZMW.

    Bookmark

  • ZigZag (Chỉ báo ZigZag)

    Một chỉ báo kỹ thuật vẽ các đỉnh và đáy, giúp lọc bớt nhiễu.

    Bookmark

  • Zimbabwe Dollar (Đô la Zimbabwe) 

    Xem ZWL.

    Bookmark

    Bookmarked Trading Term(s)

    Cancel

    Confirm